Có 2 kết quả:
試吃品 shì chī pǐn ㄕˋ ㄔ ㄆㄧㄣˇ • 试吃品 shì chī pǐn ㄕˋ ㄔ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
food sample
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
food sample
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0